Có 2 kết quả:
海洋学 hǎi yáng xué ㄏㄞˇ ㄧㄤˊ ㄒㄩㄝˊ • 海洋學 hǎi yáng xué ㄏㄞˇ ㄧㄤˊ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
oceanography
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
oceanography
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0